Friday, September 1, 2017

Bảng giá dịch vụ gia tăng kèm theo khi thuê Vinhomes Central Park

Bạn đã quyết định chọn thuê Vinhomes Central Park. Nếu bạn vẫn còn phân vân mời bạn tham khảo thêm:

Hệ thống cho thuê căn hộ Vinhomes có các ưu điểm gì? vị trí? tiện ích hiện có? được tổng hợp rất chi tiết tại đây: https://nhadatkhudong.info/vinhomes-leasing/vinhomes-serviced-residences/

Dưới đây là bảng giá dịch vụ gia tăng mà bạn có thể sử dụng khi thuê Vinhomes Central Park:

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CÂY XANH TẠI CÁC KHU ĐÔ THỊ/KHU CĂN HỘ VINHOMES

Áp dụng từ 20/09/2016

TT GÓI DỊCH VỤ TẦN SUẤT GIÁ DỊCH VỤ (vnđ) GHI CHÚ
1 Cắt cỏ 01 lần 3.000 /m2 Giảm giá 30% sau 300m2
đầu tiên
2 Phun phân bón lá, thuốc sâu
cho cây bụi, cây cảnh, bồn hoa
01 lần 3.700 /m2
3 Chăm sóc sân vườn hàng ngày,
bao gồm:
– Tưới nước sân vườn;
– Nhặt cỏ dại;
– Chăm sóc, cắt cỏ;
– Chăm sóc, tỉa cành, lá xấu, hoa tàn các cây bụi, cây hoa trồng dưới đất;
– Bón phân định kỳ;
– Phun thuốc, trị sâu bệnh.
01
lần/ngày
20.000 /m2/tháng – Dịch vụ không bao gồm
chăm sóc chậu cảnh trong nhà, cây bóng mát, cây thế, giỏ phong lan, trồng cây bổ sung);
– Diện tích sân vườn được tính toán dựa trên tổng diện tích đất trừ diện tích nhà (theo thiết kế và diện tích đã được phê duyệt).
4 Chăm sóc sân vườn hàng 01 lần/tuần bao gồm:
– Tưới nước sân vườn;
– Nhặt cỏ dại
– Chăm sóc, cắt cỏ;
– Chăm sóc, tỉa cành, lá xấu, hoa tàn các cây bụi, cây hoa trồng dưới đất.
– Bón phân định kỳ;
– Phun thuốc, trị sâu bệnh;
01
lần/tuần
15.000 /m2/tháng – Dịch vụ không bao gồm
chăm sóc chậu cảnh trong nhà, cây bóng mát, cây thế, giỏ phong lan trồng cây bổ sung)
– Diện tích sân vườn được tính toán dựa trên tổng diện tích đất trừ diện tích nhà (theo thiết kế và diện tích đã được phê duyệt).
5 Chăm sóc sân vườn hàng 02
lần/tuần bao gồm:
– Tưới nước sân vườn;
– Nhặt cỏ dại;
– Chăm sóc, cắt cỏ;
– Chăm sóc, tỉa cành, lá xấu, hoa tàn các cây bụi, cây hoa trồng dưới đất;
– Bón phân định kỳ;
– Phun thuốc, trị sâu bệnh.
02
lần/tuần
18.000 /m2/tháng – Dịch vụ không bao gồm
chăm sóc chậu cảnh trong nhà, cây bóng mát, cây thế, giỏ phong lan trồng cây bổ sung);
– Diện tích sân vườn được tính toán dựa trên tổng diện tích đất trừ diện tích nhà (theo thiết kế và diện tích đã được phê duyệt).
6 Chăm sóc sân vườn 03 lần/ tuần
bao gồm:
– Tưới nước sân vườn;
– Nhặt cỏ dại;
– Chăm sóc, cắt cỏ;
– Chăm sóc, tỉa cành, lá xấu, hoa tàn các cây bụi, cây hoa trồng dưới đất;
– Bón phân định kỳ;
– Phun thuốc, trị sâu bệnh.
03
lần/tuần
20.000 /m2/tháng – Dịch vụ không bao gồm
chăm sóc chậu cảnh trong nhà, cây bóng mát, cây thế, giỏ phong lan trồng cây bổ sung);
– Diện tích sân vườn được tính toán dựa trên tổng diện tích đất trừ diện tích nhà (theo thiết kế và diện tích đã được phê duyệt).
7 Chăm sóc sân vườn 01 lần dịch
vụ, bao gồm:
– Tưới nước sân vườn;
– Nhặt cỏ dại;
– Chăm sóc, cắt cỏ;
– Chăm sóc, tỉa cành, lá xấu, hoa tàn các cây bụi, cây hoa trồng dưới đất;
– Bón phân định kỳ;
– Phun thuốc, trị sâu bệnh.
01 lần 15.000 /m2 – Dịch vụ không bao gồm
chăm sóc chậu cảnh trong nhà, cây bóng mát, cây thế, giỏ phong lan trồng cây bổ sung);
– Diện tích sân vườn được tính toán dựa trên tổng diện tích đất trừ diện tích nhà (theo thiết kế và diện tích đã được phê duyệt).
8 Chăm sóc cây bóng mát hàng
tuần, gồm:
– Tỉa cành,
– Phun thuốc
– Bón phân
01
lần/tuần
90.000 /cây/tháng
9 Chăm sóc cây bóng mát 01 lần,
gồm:
– Tỉa cành;
– Phun thuốc;
– Bón phân.
01 lần 50.000 /cây/tháng
10 Chăm sóc cây bụi hàng tuần (ví dụ hoa ngâu, hoa giấy, vạn tuế … và cây/hoa leo chưa lên giàn), gồm:
– Tỉa cành;
– Bón phân;
– Phun thuốc.
01
lần/tuần
60.000 /khóm/tháng Khóm được tính gồm 1 đến 5 thân cây tùy chủng loại
11 Chăm sóc cây bụi 01 lần (ví dụ hoa ngâu, hoa giấy, vạn tuế … và cây/hoa leo chưa lên giàn), gồm:
– Tỉa cành;
– Bón phân;
– Phun thuốc.
01 lần 40.000 /khóm/lần
12 Chăm sóc cây hoa lá mầu 01
lần, bao gồm:
– Bón phân;
– Phun thuốc;
– Cắt tỉa cành lá, hoa xấu.
01 lần 30.000
13 Nhân công trồng mới cây hoa, cải tạo sân vườn hoặc các công việc khác không kể trên 01 lần 70.000 /giờ – Chỉ bao gồm nhân công
thi công, không bao gồm vật liệu (cây, hoa, phân bón, thuốc…);
– Giá vật liệu cây, hoa, phân bón… sẽ được tính riêng theo nhu cầu của từng biệt thự.
01 lần 300.000 /công
14 Ca cẩu (loại 10 tấn) 01 lần 3.000.000 /ca – Đơn vị tính nhỏ nhất là
0.5 ca
15 Ca cẩu (loại 15 tấn) 01 lần 3.700.000 /ca – Đơn vị tính nhỏ nhất là
0.5 ca
16 Ca cẩu (loại 25 tấn) 01 lần 5.200.000 /ca – Đơn vị tính nhỏ nhất là
0.5 ca
Lưu ý: Tối thiểu 1 lần sử dụng dịch vụ là 300.000đ
  • Giá trên đã bao gồm vật tư, hóa chất, công cụ dụng cụ để thực hiện dịch vụ;
  • Giá trên chưa bao gồm VAT 10%, không áp dụng trong các ngày lễ, Tết;
  • Các dịch vụ khác không có trong Bảng giá này sẽ được tính phí theo thực tế khảo sát.

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI CÁC KHU ĐÔ THỊ/KHU CĂN HỘ VINHOMES

Áp dụng từ 20/09/2016

1. Thiết bị điện

TT Gói dịch vụ Đ/vị Đơn giá Ghi chú
1 Thay bóng đèn T5 1.2m Bóng 100.000 Giá đã gồm nhân công, bóng đèn và vật tư
phụ. Thay từ bóng thứ 4 trở lên tính 70,000đ/bóng
2 Thay bóng đèn T5 0.6 Bóng 120.000 Giá đã gồm nhân công, bóng đèn và vật tư
phụ. Thay từ bóng thứ 4 trở lên tính 70,000đ/bóng
3 Thay bộ nguồn cho đèn 1.2 Cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ (chưa tính
tiền bóng đèn)
4 Thay bộ nguồn cho đèn 0.6 Cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ (chưa tính
tiền bóng đèn)
5 Thay bộ đèn Downlight Bộ 180.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính
6 Thay bộ đèn Downlight Led 12W Bộ 390.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính
7 Thay bộ đèn Downlight Led 09W Bộ 340.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính
8 Bóng compact Phillip 15W, E27 xoắn
AST
Bóng 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính
9 Bóng đèn nấm sợi đốt GLS-40W/E27 Bóng 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính và khi thay
từ bóng thứ 4 trở lên tính 70,000đ/bóng
10 Bóng đèn Osram 12v-20w Bóng 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính
11 Bóng đèn quả nhót E14 đèn bếp Bóng 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính và khi thay
từ bóng thứ 4 trở lên tính 70,000đ/bóng
12 Thay đui đèn 35w/10w Cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính
13 Thay biến áp 220/12 v, 35w/10w Cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính
14 Thay chao đèn chùm phòng
khách/phòng ngủ
Cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ (chưa tính
tiền bóng)
15 Thay bóng đèn Lôgia Bóng 130.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính
16 Thay bộ đèn logia Bộ 120.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ (chưa tính
tiền bóng)
17 Cảm biến đèn trần cửa ra vào Cái 470.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính (gồm bóng
đèn không gồm chao đèn)
18 Di chuyển Doorphone Cái 490.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ (Dây điện,
sơn , vít nở …)
19 Thay quạt hút toilet Cái 160.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
20 Thay ống mềm nối quạt Ống 280.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
21 Thay hạt công tắc đèn Cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
22 Thay Ổ cắm đôi Cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
23 Thay Ổ Ăng ten Cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
24 Sửa chữa điện tại ổ cắm, công tắc, mối nối Cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tự phụ. Tùy
trường hợp bị hư hỏng sẽ báo giá thêm vật tư và chi phí xử lý phát sinh, ví dụ do chập cháy, phải đục phá để thay thế, chi phí sẽ bao gồm cả chi phí vật tư và hoàn trả hiện trạng (trám vá, sơn)
25 Attomat 2P 32A Sino Cái 370.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
26 Attomat 2P 63A 6KA Cái 370.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
27 Thay Ổ cắm phòng vệ sinh Cái 180.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
28 Attomat 1 p-25A -6KA Cái 130.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
29 Attomat 1P 16A Sino Cái 130.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
30 Attomat 1P 32A Sino Cái 130.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
31 Thay thế, lắp đèn rọi tranh, rọi bể cảnh Cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ (chi phí
nhân công dự kiến trong 1 giờ, nếu khối lượng công việc phát sinh nhiều hơn sẽ tính điều chỉnh cho phù hợp)
32 Lắp đặt quạt trần Cái 400.000 Vật tư khách hàng tự cung cấp, chưa bao gồm
chi phí vá trần (nếu có)
33 Tháo quạt trần Cái 160.000 Chưa bao gồm chi phí vá và sơn lại trần
34 Tháo dỡ quạt treo tường Cái 100.000 Chưa bao gồm chi phí sơn bả tường (nếu có)
35 Lắp đặt quạt treo tường Cái 120.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
36 Treo tivi LCD 26 inch đến 32 inch Cái 160.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
37 Treo tivi LCD 40 inch đến trở lên Cái 200.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
38 Lắp bổ sung đèn trần Downlight
D190 compact
Bộ 550.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
39 Lắp bổ sung đèn trần Downlight Led
12W
Bộ 730.000 Bao gồm nhân công và vật tự chính, phụ
40 Lắp bổ sung đèn trần Downlight Led
9W
Bộ 710.000 Bao gồm nhân công và vật tự chính, phụ
41 Lắp bổ sung ổ cắm Bộ 660.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ. Áp
dụng cho các ổ cắm có khoảng cách đến điểm đấu nối từ 5m trở xuống và gồm chi phí sơn bả trần, tường (nếu có)
42 Dịch chuyển ổ TV Mét dài 190.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ (bộ chia TV
cộng thêm nhân công đục tường, chạy ống gen, trát và sơn bả lại)
43 Lắp đặt đèn chùm Bộ 250.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
44 Thay motor rèm của TC Bộ 1.20.00 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
45 Thay điều khiển rèm của TC cái 410.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
46 Màn hình màu chuông cửa Commax
(CDV-70P)
Cái 4.450.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
47 Camera chuông cửa màu Commax
(DRC-40K)
Cái 2.330.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
48 Thay bóng đèn Downlight Bóng 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
49 Attomat 3 pha 63A-6KA Schneider
(loại cài)
Cái 750.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
50 Attomat 3P 20A 6KA Cái 460.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
51 Attomat 3P 40A Sino Cái 240.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
52 Attomat 3P 63A 6KA Cái 260.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
53 Attomat 1P-16A Cái 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ

2. Thiết bị phòng tắm WC

TT Gói dịch vụ Đ/vị Đơn giá Ghi chú
1 Thay van nước máy giặt Cái 180.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
2 Thay bát sen Cái 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
3 Thay bộ vòi tắm Bộ 120.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
4 Thay dây và bát sen phòng tắm Cái 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
5 Thay dây sen phòng tắm Cái 360.000 Bao gồm nhân công vật tư chính, phụ
(trường hợp khách hàng tư mua vật tư tính
nhân công như mục II.4)
6 Thay bộ chậu bếp Cái 250.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
7 Thay xi phông chậu rửa Bộ 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
8 Thay bộ chậu rửa Cái 250.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
9 Thay xi phông chậu rửa tay Bộ 420.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
10 Thay miệng thoát sàn WC Bộ 180.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
11 Thay Toilet Bộ 340.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
12 Sửa bộ phao két nước Bộ 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
13 Thay bộ phao két nước Bộ 140.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
14 Thay ống mềm cấp nước toilet Cái 180.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
15 Thay vòi xịt Cái 450.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
16 Thay kép nối Cái 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
17 Thay đầu bịt Cái 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
18 Thay thế, tháo lắp Gía treo khăn Cái 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
19 Thay thế, tháo lắp giá để xà phòng Cái 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
20 Thay thế, tháo lắp giá treo giấy Cái 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
21 Thay zoăng nhựa cửa kính phòng tắm đứng Thanh 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
22 Thay tay nắm cửa kính Bộ 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
23 Thay bản lề cửa kính Cái 170.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
24 Hàn ống nhiệt D20-D50 Mối 110.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
25 Thông tắc xi phông chậu rửa tay Gói 250.000 Chi phí nhân công, vật tư phụ thông tắc thông thường, trường hợp phải đục phá, cặt trục… sẽ có báo giá riêng
26 Thông tắc bể phốt, bồn cầu. Bộ 490.000
27 Thông tắc đường thoát chậu rửa bát Bộ 270.000
28 Thay cốc thoát nước bồn tắm nằm Bộ 320.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ Áp dụng cho Khu căn hộ VHTC
29 Hàn đường ống nước trong tường
gạch phi 20- đến 50
Mối 430.000
30 Hàn đường ống nước trong tường ốp
Đá phi 20- phi 50
Áp dụng cho Khu căn hộ VHTC
Mối 470.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
(tường ốp đá sẽ phụ thuộc loại đá ốp là gì để lấy báo giá tại thời điểm sửa để tính thêm)
31 Hàn đường ống nước trên trần phi 20-
phi 50 của TC
Mối 300.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
32 Công tháo, lắp bình nóng lạnh Máy 500.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
33 Lắp đặt máy giặt Máy 500.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ

3. Thiết bị điều hòa không khí

TT Gói dịch vụ Đ/vị Đơn giá Ghi chú
1 Bảo dưỡng điều hoà (bao gồm vệ sinh
dàn nóng và 1 dàn lạnh, kiểm tra thông số)
Bộ 270.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ, chưa bao gồm chi phí nạp gas bổ sung (nếu thiếu)
2 Thay máy nén (9000 BTU) Máy 3.100.000 Bao gồm nhân công vật tư chính, phụ
phục vụ cho việc thay thế, đã tính chi phí nạp lại gas. Đối với máy nén không thuộc chủng loại Chủ đầu tư cấp, tùy theo loại máy điều hòa của khách hàng sẽ có báo giá cụ thể.
3 Thay máy nén (12000 BTU) Máy 4.130.000
4 Thay máy nén (18000 BTU) Máy 5.720.000
5 Thay máy nén (24000 BTU) Máy 6.400.000
6 Thay quạt giàn nóng Máy 140.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
7 Thay quạt giàn lạnh Máy 180.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
8 Thay cánh quạt dàn lạnh Cái 200.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
9 Thay van khoá gas Cái 230.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ, chưa
bao gồm chi phí hút chân không & nạp gas và vật tư thay thế (sẽ áp dụng cụ thể cho từng loại máy)
10 Hỏng tụ máy nén Cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
11 Thay tụ quạt Cái 130.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
12 Thay bi quạt giàn nóng/ giàn lạnh Bộ 250.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ (Đơn
giá bi quạt sẽ tùy thuộc vào loại máy điều hòa khách hàng sử dụng)
13 Thông tắc ống đồng, fil lọc Máy 340.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ, chưa
bao gồm chi phí nạp lại gas (áp theo đơn giá bên dưới tùy từng loại máy)
14 Nạp lại gas máy điều hoà dùng gas
R22 từ 9000 BTU đến 12000 BTU
Máy 470.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
15 Nạp lại gas máy điều hoà dùng gas
R22 từ 18000 BTU đến 24000 BTU
Máy 600.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
16 Nạp lại gas máy INVERTER R410a
từ 9000 BTU đến 18000 BTU
Máy 1.150.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
17 Xử lý dàn bị thủng Máy 850.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
18 Thay thế dàn nóng Bộ 390.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ, chưa
gồm các chi phí phát sinh khác như giá đỡ cục nóng, nạp gas bổ sung. Tùy từng loại máy sẽ báo giá riêng.
19 Thay thế dàn lạnh Bộ 690.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ, chưa
gồm các chi phí sơn bả, hút chân không & nạp gas. Tùy từng loại máy sẽ báo giá riêng.
20 Dịch chuyển dàn lạnh (FCU) Bộ 1.270.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ, chưa
bao gồm chi phí nạp gas bổ sung (nếu cần). Phần đục tường, trát và sơn bả lại sẽ tùy theo điều kiện cụ thể sẽ có báo giá riêng.
21 Dịch chuyển dàn nóng (CU) Bộ 320.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ, chưa
bao gồm chi phí nạp gas bổ sung (nếu cần) và vật tư phát sinh. Nếu trường hợp phải thay giá treo điều hòa sẽ có báo giá riêng.
22 Lắp đặt  điều hòa loại treo tường 9000
BTU đến 18000 BTU
Bộ 590.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ, chưa bao gồm chi phí vá trần, tường & sơn bả, nạp gas bổ sung (nếu có)
23 Lắp đặt điều hòa từ 24000 BTU trở
lên
Bộ 740.000
24 Lắp đặt  điều hòa loại Inverter từ
9000 BTU đến 18000 BTU
Bộ 660.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ.
25 Lắp đặt điều hòa inverter từ 24000
BTU trở lên
Bộ 810.000
26 Tháo dỡ điều hòa 2 cục Bộ 420.000 Bao gồm nhân công, chưa bao gồm chi
phí vá trần, tường & sơn bả
27 Vệ sinh, bảo dưỡng quạt hút WC Bộ 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
28 Vệ sinh, bảo dưỡng quạt hút bếp Bộ 140.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
29 Lắp cao su giảm trấn cục nóng ĐH Bộ 160.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
30 Thay khởi động từ điều hòa cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
31 Thay mạch dàn lạnh cái 140.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
32 Thay role quạt dàn nóng cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
33 Thông tắc nước ngưng điều hòa cái 250.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
34 Thay tecmic điều hòa cái 270.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
35 Thay van đảo chiếu 9000 BTU –
12000 BTU
Cái 620.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
36 Thay van đảo chiếu 18000 BTU –
24000 BTU
Cái 710.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
37 Lắp thêm nút bịt ga Cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
38 Nạp bổ sung gas máy điều hoà dùng
gas R22 từ 9000 BTU đến 12000BTU
Cái 220.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ. Xác định rõ đây là bổ sung, trường hợp thiếu gas do rò gas thì kiểm tra và báo giá khác
39 Nạp bổ sung gas máy điều hoà dùng
gas R22 từ 18000 BTU đến 24000 BTU
Cái 280.000

4. Thiết bị phòng cháy chữa cháy

TT Gói dịch vụ Đ/vị Đơn giá Ghi chú
1 Dịch chuyển đầu báo cháy Bộ 520.000 Tùy từng vị trí thi công sẽ cắt trần mới,
kéo lại râu tín hiệu và vá lỗ trần cũ.
2 Thay thế đầu báo khói(không tính dịch chuyển bao gồm phải cắt trần) Bộ 860.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
(chưa tính phần chi phí dịch chuyển và xử lý cắt trần)
3 Thay thế đầu báo nhiệt (không tính dịch chuyển bao gồm phải cắt trần) Bộ 760.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
(chưa tính phần chi phí dịch chuyển và xử lý cắt trần)
4 Dịch chuyển đầu spinkler Bộ 1.140.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ, chưa
tính phần dây mềm đầu splinkler thay thế. (Phần vật tư phụ đã tính chi phí xả nước, chi phí bơm cấp nước lại, chi phí trám vá trần, sơn)
5 Hạ đầu báo cháy Bộ 390.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ, chưa
tính phần vật tư chính phát sinh
6 Thay đầu spinkler Cái 850.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ, chưa
tính phần dây mềm đầu splinkler thay thế. (Phần vật tư phụ đã tính chi phí xả nước, chi phí bơm cấp nước lại, chi phí trám vá trần, sơn)

5. Hệ thống điện nhẹ

TT Gói dịch vụ Đ/vị Đơn giá Ghi chú
1 Cài đặt lại bộ phát tín hiệu mạng WIFI như TENDA,TP-LINK,D- LINK… Bộ 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ (Thiết
bị do khách hàng tự mua). Nếu xử lý nhiều hơn 1 giờ thì thời gian phát sinh thêm tính 60,000đ/1giờ
2 Bấm đầu cốt mạng internet Cái 50.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
3 Bấm đầu cốt điện thoại Cái 50.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
4 Xử lí mất tín hiệu mạng, điện thoại Máy 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
5 Kéo đường dây mạng hoặc điện thoại mới Máy 160.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ, chưa
bao gồm giá vật tư thay thế, nếu phải đục tường để đi dây sẽ thông báo chi phí phát sinh

6. Trang thiết bị thay thế trong căn hộ

TT Gói dịch vụ Đ/vị Đơn giá Ghi chú
1 Thay cửa+khuôn+nẹp cửa chính Bộ 5.510.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
2 Thay cửa+khuôn+nẹp cửa thông phòng Bộ 4.690.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
3 Thay cửa+khuôn+nẹp cửa WC Bộ 4.690.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
4 Thay nẹp cửa gỗ Thanh 410.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
5 Thay len chân tường Mét dài 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
6 Sơn tường m2 80.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
7 Sơn trần m2 80.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
8 Bả trần tường m2 80.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
9 Bả, vá lỗ trần 40cmx40cm m2 170.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
10 Thay bản lề cửa chính Bộ 240.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
11 Lắp đặt tay co thủy lực RYOBI 901 Cái 840.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
12 Thay khóa tay gạt KingKu 1 mõm Cái 420.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
13 Thay khóa tay gạt KingKu 2 mõm Cái 940.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
14 Cân chỉnh tay co thủy lực Bộ 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
15 Thay khóa nắm đấm có chìa WC Cái 330.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
16 Thay thế/Sữa chữa khóa từ Bộ 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ (không
bao gồm vật tư thay thế)
17 Thay pin khóa từ Bộ 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
18 Thay tay nắm tủ âm cánh tủ dài Cái 150.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
19 Thay bản lề bật tủ âm không thủy lực Cái 110.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
20 Sửa chữa, căn chỉnh bản lề Bộ 170.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ (không
bao gồm vật tư thay thế)
21 Làm nắp thăm trần Cái 840.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
22 Khoan lắp khung rèm Bộ 390.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
23 Sửa khung rèm Cái 170.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
24 Thay giá treo tủ âm quần áo Cái 330.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
25 Vá, trám véc-ni đồ gỗ 1 bộ cửa gỗ Nhân
công
250.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
26 Silicon chống thấm phòng tắm đứng Phòng 140.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
27 Silicon xung quanh chậu rửa Cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
28 Silicon phào chân tường, nẹp cửa m 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
29 Làm lại toàn bộ mạch gạch phòng vệ
sinh
Phòng 390.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
30 Thay tay nắm đũa dài 120mm Cái 120.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
31 Thay tay nắm tủ âm ngăn kéo Cái 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
32 Ray bi 3 tầng 450 tủ âm Cái 160.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
33 Thay nẹp Inox T/L các cửa Mét dài 200.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
34 Thay chặn cửa Cái 130.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
35 Lát lại sàn gỗ mới của Vinhomes
Times City
m2 340.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
36 Sửa sàn gỗ phồng không bao gồm vật
tư tại Vinhomes Times City
Lần 160.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ (không
bao gồm vật tư thay thế)
37 Chuyển đảo chiều cửa logia Bộ 690.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ
38 Khoan lỗ, bắt vít treo tranh Lỗ 50.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ, Số
lượng ≥ 5 lỗ sẽ giảm giá còn 30,000đ/lỗ
39 Khoan lỗ, bắt vít treo đồ trong phòng
WC dùng mũi khoan đá
Lỗ 110.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ. Từ
lỗ thứ 6 trở đi giảm 50%
40 Thay ray ngăn kéo tủ âm tường Cái 140.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ

7. Gạch lát, ốp đá

TT Gói dịch vụ Đ/vị Đơn giá Ghi chú
1 Gạch (lát wc)600*600 (V61005)TQ
4v/thùng
m2 560.000 Bao gồm nhân công, vật tư chính, phụ
2 Gạch (lát bếp)400*400 Taicera
(G49034) 8v/thùng
m2 490.000
3 Gạch ceramic 400×100 ốp chân tường
bếp (cắt từ viên lát bếp 400×400)
m 270.000
4 Gạch (ốp bếp) 800*800 AW8100 m2 520.000
5 Gạch (ốp wc)600*600 (CJ3601)TQ
4v/thùng
m2 560.000
6 Gạch (ốp wc)600*600 TARA (6011) m2 560.000
7 Gạch cửa 1000*180 md 850.000
8 Trổ cửa ô thoáng từ 1m2 trở xuống Ô 1.510.000
9 Trổ cửa đi 2m2 Cái 3.550.000
10 Tháo dỡ tủ âm tường Cái 320.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
11 Chỉnh cửa cabin tắm bị xệ Cái 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
12 Chỉnh cửa gỗ bị chạm khuôn Cái 120.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
13 Căn chỉnh bản lề bật tủ âm Cái 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
14 Sửa khóa cửa bị kẹt Cái 100.000 Bao gồm nhân công, vật tư phụ
15 Sơn lại lan can sắt logia m2 200.000 Bao gồm nhân công, và vật tư chính, phụ
16 Phun sơn lại 1 bộ cửa gỗ cái 500.000
17 Làm lại toàn bộ mạch gạch sàn  trong
căn hộ
m2 50.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
18 Chống thấm khe đá tường sàn phòng
vệ sinh Master
phòng 1.880.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ Áp dụng tại Khu căn hộ VHTC
19 Thay ổ khóa cơ ADEL 4920 bộ 600.000
20 Thay lõi khóa cơ Adel 4920 bộ 1.040.000
21 Thay Modul khóa vân tay Adel 4920 bộ 2.760.000
22 Thay các linh kiện khóa Adel 4920 Áp dụng tại Khu căn hộ VHTC cái 120.000 Bao gồm nhân công và vật tư phụ. Tùy
theo thực tế hỏng hóc gì sẽ lấy báo giá của nhà cung cấp để tính
23 Thay bo mạch khóa Adel Bộ 1.730.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
24 Thay mặt kính bếp từ Fagor Cái 7.670.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
25 Thay bo mạch bếp từ Fagor Cái 2.730.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
26 Thay mâm điện bếp từ loại to Cái 1.580.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
27 Thay mâm điện bếp từ loại nhỏ Cái 1.350.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ

8. Dịch vụ kỹ thuật BM biệt thự

TT Gói dịch vụ Đ/vị Đơn giá Ghi chú
1 Sơn tường/trần trong BT 1 lớp lót, 2 lớp màu (sơn Maxilite A901) m2 80.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
2 Sơn tường ngoài nhà 1 lớp lót 2 lớp
màu Jotun
m2 100.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
3 Sơn cổng sắt Bộ 2.960.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
4 Đục bê tông không cốt thép, đục
tường
m3 2.050.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
5 Sửa taluy sạt lở md 1.060.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
6 Đổ bê tông m3 1.760.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
7 Bó vỉa md 440.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
8 Lát vỉa hè đã Pink Grey (đá mới) m2 1.040.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
9 Lát vỉa hè (đá Pink Grey tận dụng) m2 410.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
10 Lát vỉa hè (gạch terazo mới) m2 300.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
11 Lát vỉa hè (gạch terazo tận dụng) m2 270.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
12 Thay sàn gỗ công nghiệp m2 570.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
13 Thay lõi khóa cửa gỗ D1 Cái 560.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
14 Thay thế bó vỉa gốc cây md 360.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
15 Cấp đá lát vỉa hè m2 890.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
16 Cấp gạch lát vỉa hè m2 140.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
17 Xây m3 3.140.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
18 Trát m2 130.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
19 Thay thế nắp hố ga nước thải Cái 4.270.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
20 Chi phí vận chuyển trạc, xà bần Chuyến 230.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
21 Ngói chính Viên 20.000 Chỉ bao gồm tiền ngói, chưa tính nhân công.
22 Ngói úp diềm Viên 40.000
23 Ngói úp nóc Viên 40.000
24 Ngói úp cuối nóc Viên 70.000
25 Ngói úp cuối diềm Viên 70.000
26 Sơn, đánh vecni lại cửa gỗ m2 350.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
27 Bóc giấy dán tường m2 60.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ
28 Bịt lỗ khoan, lỗ đinh trả về nguyên
trạng
Lỗ 50.000 Bao gồm nhân công và vật tư chính, phụ.
Từ lỗ thứ 6 giảm 50%

9. Dịch vụ kỹ thuật mạng ngoài nhà khu biệt thự

TT Gói dịch vụ Đ/vị Đơn giá
1 Thi công dịch chuyển cột đèn tầm thấp Cột 6.090.000
2 Thi công dịch chuyển cột đèn tầm cao Cột 9.490.000
3 Ca cẩu kỹ thuật thi công dịch chuyển cột đèn Cột 1.500.000
4 Di chuyển đồng hồ nước Cái 1.710.000
5 Di chuyển hoặc bổ sung ga thông tin Cái 2.060.000

10. Dịch vụ khác

TT Gói dịch vụ Đ/vị Đơn giá Ghi chú
1 Kiểm tra kỹ thuật cho điều hòa
không khí âm trần
lần 200.000 Nếu cư dân sử dụng dịch vụ kỹ thuật thay thế thì được miễn phí kiểm tra này
2 Kiểm tra kỹ thuật cho điều hòa
không khí cục bộ
lần 100.000
3 Kiểm tra kỹ thuật khác của căn hộ lần 100.000
4 Kiểm tra kỹ thuật khác của biệt thự lần 100.000
  • Giá trên chưa bao gồm VAT 10%, không áp dụng trong các ngày lễ, Tết.
  • Các dịch vụ khác không có trong Bảng giá này sẽ được tính phí theo thực tế khảo sát

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VỆ SINH TẠI CÁC KHU ĐÔ THỊ/KHU CĂN HỘ VINHOMES

Áp dụng từ 18/09/2016

1. Bảng giá vệ sinh căn hộ

Sản phẩm Đ/vị tính Căn 50-
70 m2
Căn 70-
90 m2
Căn 90-
110 m2
Căn 110-
130 m2
Căn 130-
160 m2
Căn 160-
180 m2
VS thường xuyên 1 lần /tuần đ/tháng 1.600.000 1.760.000 2.080.000 2.480.000 3.000.000 3.480.000
VS thường xuyên 2 lần /tuần đ/tháng 2.150.000 2.510.000 2.960.000 3.480.000 4.000.000 4.630.000
VS thường xuyên 3 lần /tuần đ/tháng 2.700.000 3.260.000 3.840.000 4.480.000 5.000.000 5.780.000
VS thường xuyên 4 lần /tuần đ/tháng 3.250.000 4.10.00 4.720.000 5.480.000 6.000.000 6.930.000
VS thường xuyên 5 lần /tuần đ/tháng 3.800.000 4.760.000 5.600.000 6.480.000 7.000.000 8.080.000
VS thường xuyên 6 lần /tuần đ/tháng 4.350.000 5.510.000 6.480.000 7.480.000 8.000.000 9.230.000
VS thường xuyên 7 lần /tuần đ/tháng 4.900.000 6.260.000 7.360.000 8.480.000 9.000.000 10.410.000

2. Bảng giá vệ sinh biệt thự

Sản phẩm Đ/vị tính Căn 200-
300 m2
Căn 300-
400 m2
Căn 400-
500 m2
Căn 500-
600 m2
Căn 600-
700 m2
Rửa bát đĩa, thay đồ vải
1) VS thường xuyên
VS thường xuyên 1 lần /tuần đ/tháng 2.900.000 3.200.000 3.500.000 3.900.000 4.200.000
VS thường xuyên 2 lần /tuần đ/tháng 3.450.000 3.800.000 4.170.000 4.630.000 4.970.000 1.600.000
VS thường xuyên 3 lần /tuần đ/tháng 4.000.000 4.400.000 4.840.000 5.360.000 5.740.000 2.300.000
VS thường xuyên 4 lần /tuần đ/tháng 4.550.000 5.000.000 5.510.000 6.090.000 6.510.000
VS thường xuyên 5 lần /tuần đ/tháng 5.100.000 5.600.000 6.180.000 6.820.000 7.280.000
VS thường xuyên 6 lần /tuần đ/tháng 5.650.000 6.200.000 6.850.000 7.550.000 8.050.000
VS thường xuyên 7 lần /tuần đ/tháng 6.200.000 6.800.000 7.520.000 8.280.000 8.820.000 5.500.000
2) Vệ sinh hàng ngày biệt thự có đầy đủ đồ nội thất và chưa có người ở đ/tháng 3.300.000 3.600.000 3.900.000 4.200.000 4.400.000
3) Vệ sinh tinh 1 lần biệt thự có đầy đủ nội thất, đang có người ở Lần 1.200.000 1.400.000 1.500.000 1.600.000 1.700.000
4) Vệ sinh tinh 1 lần biệt thự sau xây dựng hoặc sửa
chữa nhưng đã vệ sinh công nghiệp
Lần 2.600.000 2.800.000 3.000.000 3.100.000 3.300.000
5) Vệ sinh công nghiệp sau xây dựng Lần 6.700.000 6.900.000 7.200.000 7.500.000 7.700.000

3. Dịch vụ bệ sinh theo đơn giá

Sản phẩm Đ/vị tính Đơn giá
Vệ sinh gọi theo giờ đ/giờ 90.000
Làm Vệ sinh căn hộ sau sửa chữa (Vệ sinh và đánh bóng sàn gỗ) đ/m2 16.000
Làm Vệ sinh căn hộ sau sửa chữa (Không đánh bóng sàn gỗ) đ/m2 8.000
Đánh bóng sàn đá Mable/Granite đ/m2 30.000
Đánh bóng sàn gỗ đ/m2 10.000
Đánh sạch sàn gạch đ/m2 10.000
Thau bể nước trong biệt thự đ/lần 370.000
Giặt thảm tấm đ/m2 40.000
Làm sạch kính dưới 3 m đ/m2 10.000
Dịch vụ vệ sinh rửa đường đ/chuyến xe 1.500.000
Công tháo và lắp rèm cửa trước và sau khi giặt đ/lần/1 nhân viên 100.000
Kê dọn đồ nội thất trước và sau khi giặt ghế hoặc giặt thảm đ/lần/1 nhân viên 100.000
  • Giá trên chưa bao gồm VAT 10%, không áp dụng trong các ngày lễ, Tết.
  • Các dịch vụ khác không có trong Bảng giá này sẽ được tính phí theo thực tế khảo sát

 

Bài viết Bảng giá dịch vụ gia tăng kèm theo khi thuê Vinhomes Central Park được trích dẫn từ website NHÀ ĐẤT KHU ĐÔNG.

No comments:

Post a Comment